Có 2 kết quả:
鼓点子 gǔ diǎn zi ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ • 鼓點子 gǔ diǎn zi ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drum beat
(2) rhythm
(2) rhythm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drum beat
(2) rhythm
(2) rhythm
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh